BIOS
Description
- Slot 1 (CPU ID 681h)
- FC-PGA (CPU ID 681h)
- Slot 1 (CPU ID 673h)
- Slot 1 (CPU ID 672h)
- Slot 1 (CPU ID 660h)
VersionF3
Size488.90 KB
DateDec 22, 1999
Description
- Change the ''Display Cache Timing'' default setting from Fast to Normal by H/W request
VersionF2
Size476.54 KB
DateOct 28, 1999
Description
- Change Game Port Address to 201
- Change Midi Port Address to 330
VersionF1
Size476.56 KB
DateSep 15, 1999
Cảnh báo:
Do việc flash BIOS chứa đựng rủi ro, nếu bạn không gặp vấn dề với BIOS cũ, bạn không nên flash BIOS. Để flash BIOS, hãy cẩn thận. Quá trình flash BIOS có thể dẫn đến trục trặc hệ thống.
Thông tin CPU ID/Micro mã số mới trong BIOS có nghĩa là?
[1] Hỗ trợ series mới của CPUs, hoặc [2] hỗ trợ CPU tương tự với các bước mới.
Bo mạch chủ hỗ trơ CPU là bao gồm BIOS thiết kế phần cứng, thông tin CPU hỗ trợ chi tiết vui lòng xem danh sách hỗ trợ CPU.